Kính gửi Quý tác giả của bài điều kiện môn Thi pháp lớp cao học LLVH - k32 Chúng tôi xin gửi lời xin lỗi chân thành nhất vì đã đăng tải bài điều kiện môn Thi pháp của Quý tác giả lên website của chúng tôi mà chưa xin phép và chưa ghi rõ nguồn trích dẫn. Đây là một sai sót xuất phát từ sự thiếu quản lý trong quá trình quản lý biên tập và đăng tải nội dung, trên cương vị là người lãnh đạo, quản lý tôi xin chịu trách nhiệm về vấn đề này. Chúng tôi nhận thức rõ rằng việc sử dụng các bài viết, tài liệu của người khác mà không ghi nguồn là vi phạm quyền sở hữu trí tuệ. Tôi gửi lời xin lỗi công khai đến tất cả các tác giả đã dành nhiều công sức để xây dựng nên các bài điều kiện đó. Hiện tại, tôi đã tiến hành rà soát lại toàn bộ các bài đăng liên quan, chúng tôi đã gỡ bỏ nội dung theo nguyện vọng. Nếu tác giả muốn chia sẻ những kiến thức bổ ích này cho những độc giả khác thì chúng tôi sẽ bổ sung nguồn theo yêu cầu của tác giả. Chúng tôi chân thành cảm ơn Quý vị đã góp ý, nhắc nhở và cho chúng tôi cơ hội để nhận ra sai sót, sửa chữa và rút kinh nghiệm sâu sắc. Mong tiếp tục nhận được sự thông cảm và đồng hành của Quý vị trong thời gian tới. Trân trọng cảm ơn và xin lỗi!
Nghệ thuật xây dựng nhân vật trong Vợ nhặt của Kim Lân và Chiếc thuyền ngoài xa của Nguyễn Minh Châu – Tư tưởng nhân đạo sâu sắc Văn học không chỉ là tấm gương phản chiếu hiện thực, mà còn là nơi thể hiện những trăn trở, suy tư của nhà văn về thân phận con người. Hai tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân và Chiếc thuyền ngoài xa của Nguyễn Minh Châu, tuy viết về những thời đại khác nhau, nhưng đều xoáy sâu vào số phận của những con người nhỏ bé trong xã hội, từ đó bộc lộ tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Thông qua nghệ thuật xây dựng nhân vật tài tình, hai tác giả đã không chỉ tái hiện hiện thực khốc liệt, mà còn khẳng định vẻ đẹp tiềm ẩn bên trong con người ngay cả trong những hoàn cảnh khốn cùng nhất. 1. Hình tượng nhân vật trong "Vợ nhặt" của Kim Lân – Khẳng định khát vọng sống và lòng nhân ái Kim Lân, với biệt tài khắc họa đời sống nông thôn và con người lao động, đã tái hiện một bức tranh hiện thực đầy bi thảm của nạn đói năm 1945. Trong bối cảnh u ám ấy, nhân vật Tràng xuất hiện như một điểm sáng le lói của tình thương và hy vọng. Tràng – một anh nông dân nghèo khổ, xấu xí, thô kệch – lại trở thành nhân vật trung tâm của tác phẩm với một diễn biến tâm lý hết sức độc đáo. Anh không chỉ đơn thuần là người "nhặt" được vợ giữa cơn đói, mà còn là biểu tượng của lòng nhân hậu và khát vọng hạnh phúc. Lúc đầu, hành động lấy vợ của Tràng dường như là một trò đùa ngẫu hứng, một quyết định đầy bất ngờ giữa thời điểm mà người ta còn không lo nổi thân mình. Nhưng càng đi sâu vào diễn biến tâm lý, ta càng thấy rõ sự chuyển biến lớn lao trong nhận thức của Tràng. Từ một người đàn ông đơn độc, xuề xòa, Tràng bắt đầu cảm nhận được trách nhiệm, niềm vui khi có một mái ấm thực sự. Hình ảnh Tràng cười tủm tỉm, rồi lặng lẽ sửa soạn nhà cửa, thể hiện một niềm hy vọng mong manh giữa cái đói, cái chết. Bên cạnh Tràng, nhân vật người vợ nhặt cũng là một hình tượng độc đáo, thể hiện tài năng của Kim Lân trong nghệ thuật xây dựng nhân vật. Người đàn bà ấy không có tên tuổi, quê quán, không có một lai lịch rõ ràng – một hình tượng đại diện cho vô số con người khốn khổ trong nạn đói. Lúc đầu, cô xuất hiện với vẻ bề ngoài cục cằn, trơ trẽn – một người phụ nữ bất chấp sĩ diện chỉ để có được miếng ăn. Nhưng sau khi bước vào ngôi nhà của Tràng, cô dần bộc lộ những phẩm chất đáng quý: sự nết na, hiền dịu, khát khao được làm vợ, làm mẹ. Qua sự thay đổi đó, Kim Lân muốn khẳng định một chân lý: trong bất cứ hoàn cảnh nào, con người vẫn luôn vươn lên, tìm kiếm sự sống và hạnh phúc. Cùng với Tràng và người vợ nhặt, nhân vật bà cụ Tứ – mẹ Tràng – cũng góp phần thể hiện tư tưởng nhân đạo của Kim Lân. Bà là một người phụ nữ già nua, nghèo khổ, nhưng lại có tấm lòng bao dung vô bờ bến. Dù biết con mình lấy vợ trong cảnh đói kém là chuyện không bình thường, nhưng bà không phản đối mà chấp nhận, còn động viên con dâu với những lời lẽ đầy hy vọng. Hình ảnh bà lụi cụi dọn dẹp, chăm sóc bữa cơm đạm bạc cho con cháu trong ngày đầu tiên làm dâu đã thể hiện rõ sự bao dung và yêu thương thầm lặng. Qua nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật sắc sảo, cùng việc khéo léo sử dụng đối thoại, hành động để bộc lộ tính cách, Kim Lân đã thành công trong việc xây dựng những con người có vẻ ngoài khốn khổ nhưng lại mang trong mình niềm tin và sự sống mãnh liệt. Điều này góp phần tạo nên tư tưởng nhân đạo sâu sắc: con người, dù trong cảnh đói nghèo, vẫn luôn hướng về tương lai và nuôi dưỡng lòng nhân ái. 2. Nhân vật trong "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu – Hiện thực phức tạp và cái nhìn đa chiều về con người Nếu Kim Lân tập trung vào tình thương giữa con người với nhau để làm nổi bật tư tưởng nhân đạo, thì Nguyễn Minh Châu lại hướng đến sự chiêm nghiệm về bản chất cuộc sống và số phận con người trong xã hội hiện đại. Truyện ngắn Chiếc thuyền ngoài xa đặt nhân vật vào một bối cảnh đầy nghịch lý: vẻ đẹp nghệ thuật đối lập hoàn toàn với hiện thực trần trụi. Nhân vật người đàn bà hàng chài là trung tâm của câu chuyện, cũng là nhân vật mang đến những trăn trở sâu sắc về thân phận người phụ nữ. Chị là người phụ nữ nghèo khổ, sống trong cảnh bị chồng đánh đập triền miên, nhưng lại nhẫn nhịn, cam chịu. Sự cam chịu của chị không xuất phát từ yếu đuối, mà từ tình thương con, từ sự thấu hiểu những góc khuất của cuộc đời. Khi đứng trước tòa án, thay vì tố cáo người chồng vũ phu, chị lại xin tòa đừng bắt anh ta đi, bởi lẽ "đàn bà ở thuyền chúng tôi cần có người đàn ông để chèo chống khi phong ba". Chi tiết này đã khiến người đọc phải suy ngẫm về những nghịch lý của cuộc sống: có những nỗi đau không thể giải quyết bằng lẽ công bằng đơn thuần, mà cần có sự thấu hiểu và lòng trắc ẩn. Nhân vật người đàn ông hàng chài – kẻ vũ phu, thô bạo – không bị Nguyễn Minh Châu khắc họa một cách phiến diện. Ông không chỉ là một kẻ độc ác, mà còn là một con người bị đẩy vào bước đường cùng của đói nghèo và bế tắc. Điều đó cho thấy, cái ác không chỉ xuất phát từ bản chất, mà còn từ hoàn cảnh xô đẩy. Bên cạnh đó, nhân vật người nghệ sĩ Phùng cũng là một điểm nhấn trong truyện. Ban đầu, Phùng nhìn nhận thế giới bằng con mắt lãng mạn, khi cho rằng chiếc thuyền ngoài xa trên biển sớm chính là vẻ đẹp toàn bích. Nhưng khi chứng kiến cảnh bạo lực gia đình, anh đã bừng tỉnh, nhận ra rằng đằng sau vẻ đẹp ấy là một hiện thực đầy đau khổ. Nguyễn Minh Châu đã cho nhân vật Phùng một hành trình nhận thức để truyền tải thông điệp: nghệ thuật không thể tách rời hiện thực, và không thể nhìn đời bằng cái nhìn đơn giản. 3. Sự gặp gỡ trong tư tưởng nhân đạo của hai tác giả Dù khai thác những bối cảnh khác nhau, nhưng cả Kim Lân và Nguyễn Minh Châu đều gặp nhau ở tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Một người ngợi ca tình thương giữa những con người nghèo khổ, một người trăn trở về số phận và nghịch lý cuộc đời. Cả hai đều không dừng lại ở việc tố cáo hiện thực, mà vươn xa hơn – tìm kiếm ánh sáng của tình người và lòng trắc ẩn. Kết luận Với nghệ thuật xây dựng nhân vật đặc sắc, cả Kim Lân và Nguyễn Minh Châu đã để lại những tác phẩm có sức ám ảnh lâu dài. Hai tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực mà còn khơi dậy trong lòng người đọc những suy tư về thân phận, về giá trị của con người trong cuộc đời đầy nghịch lý.
Cách chuyển đoạn hay nhất trong văn nghị luận Văn học Chuyển đoạn bằng phép lặp từ khóa quan trọng - Cách làm: Lặp lại từ khóa hoặc ý quan trọng từ đoạn trước để tạo sự liên kết mạch lạc giữa các đoạn. - Tác dụng: + Nhấn mạnh luận điểm chính, giúp người đọc dễ theo dõi. + Tạo cảm giác liên tục, tránh đứt gãy trong lập luận. Ví dụ: (Phân tích vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính trong “Tây Tiến” – Quang Dũng) "Vẻ đẹp bi tráng của người lính Tây Tiến không chỉ thể hiện qua ngoại hình oai hùng mà còn ánh lên trong tâm hồn lãng mạn, hào hoa. Dù phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt, họ vẫn mang trong mình một trái tim tràn đầy cảm xúc nghệ sĩ. Nhưng liệu rằng chất lãng mạn ấy có làm mờ đi hiện thực tàn khốc của chiến tranh? Không! Chính trong khói lửa chiến tranh, vẻ đẹp bi tráng của họ càng rực sáng, đặc biệt là khi đối diện với cái chết." - Phân tích: + Từ khóa "vẻ đẹp bi tráng" được lặp lại để duy trì tính nhất quán của lập luận. + Câu cuối đoạn trước dẫn dắt sang ý mới (sự đối lập giữa lý tưởng hào hoa và hiện thực chiến tranh). 2. Chuyển đoạn bằng câu hỏi tu từ Cách làm: Sử dụng câu hỏi để gợi mở vấn đề tiếp theo. Tác dụng: + Tạo sự tương tác với người đọc, kích thích tư duy phản biện. + Tạo nhịp điệu linh hoạt, giúp bài viết sinh động hơn. Ví dụ: (Phân tích tư tưởng nhân đạo trong “Chí Phèo” – Nam Cao) "Tư tưởng nhân đạo trong Chí Phèo không chỉ thể hiện qua sự cảm thông với số phận người nông dân mà còn nằm trong khát khao đổi đời của họ. Chí Phèo, từ một kẻ bị xã hội ruồng bỏ, vẫn nuôi hy vọng được làm người lương thiện. Nhưng liệu xã hội có cho hắn con đường trở về? Liệu Chí Phèo có thể thoát khỏi vòng xoáy tha hóa mà làng Vũ Đại đã bủa vây hắn?" -Phân tích: + Hai câu hỏi tu từ dẫn dắt người đọc vào mâu thuẫn giữa khát vọng và hiện thực xã hội. + Tăng tính hấp dẫn, giúp bài văn không bị liệt kê khô khan. 3. Chuyển đoạn bằng phép đối lập – so sánh tương phản Cách làm: Dùng sự tương phản giữa hai nội dung để tạo liên kết giữa các đoạn. Tác dụng: + Nhấn mạnh sự đối lập giữa các khía cạnh của vấn đề, làm nổi bật tư tưởng tác phẩm. + Giúp lập luận sắc bén hơn, thể hiện tư duy phản biện của học sinh giỏi. Ví dụ: (Phân tích vẻ đẹp thiên nhiên trong “Việt Bắc” – Tố Hữu) "Bức tranh tứ bình trong Việt Bắc không chỉ đơn thuần là vẻ đẹp thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của sự hòa quyện giữa con người và quê hương kháng chiến. Cảnh xuân tươi tắn với "hoa mơ nở trắng rừng" đã mở ra một không gian yên bình, thơ mộng. Nhưng nếu mùa xuân là sự khởi đầu của hy vọng, thì mùa đông lại khắc sâu nỗi nhớ trong lòng người ra đi. "Nhớ gì như nhớ người yêu" – nỗi nhớ ấy không còn là hoài niệm về thiên nhiên, mà đã hóa thành tình cảm sâu nặng với cách mạng, với nhân dân." Phân tích: + Đối lập giữa mùa xuân tươi sáng và mùa đông trầm lắng để làm rõ sự chuyển biến cảm xúc của nhân vật trữ tình. + Tạo mạch dẫn tự nhiên từ phân tích cảnh thiên nhiên sang cảm xúc con người. 4. Chuyển đoạn bằng liên từ hoặc cụm từ chuyển ý Cách làm: Sử dụng các từ nối như “bên cạnh đó”, “không chỉ vậy”, “tuy nhiên”,… để tạo sự chuyển tiếp mượt mà. Tác dụng: + Tạo nhịp điệu mạch lạc, dễ đọc. + Giúp các đoạn văn có tính liên kết logic chặt chẽ. Ví dụ: (Phân tích giá trị hiện thực trong “Vợ nhặt” – Kim Lân) "Kim Lân không chỉ tái hiện nạn đói khủng khiếp năm 1945 bằng những hình ảnh đầy ám ảnh, mà còn khắc họa chân thực bi kịch con người trong thời loạn lạc. Nhân vật Tràng – một gã trai nghèo khổ – lại có thể "nhặt" được vợ chỉ bằng mấy bát bánh đúc rẻ tiền. Tuy nhiên, giữa bức tranh ảm đạm của đói khát, tác giả vẫn để lại những tia sáng của hy vọng. Sự xuất hiện của người vợ nhặt không chỉ là minh chứng cho thực trạng bi thương, mà còn gợi lên niềm tin về tình người và sự hồi sinh trong những ngày đen tối nhất." Phân tích: - Cụm từ "Tuy nhiên" giúp chuyển từ hiện thực khắc nghiệt sang yếu tố nhân văn. - Làm cho bài phân tích không bị đơn điệu mà có sự cân bằng giữa hai khía cạnh. 5. Chuyển đoạn bằng hình ảnh biểu tượng Cách làm: Dùng một hình ảnh mang tính biểu tượng để chuyển ý một cách tinh tế. Tác dụng: + Tạo sự liên tưởng nghệ thuật, giúp bài viết giàu chất văn chương hơn. + Phù hợp với những bài nghị luận văn học có thiên hướng cảm thụ cao. Ví dụ: (Phân tích hình ảnh “bát cháo cám” trong “Vợ nhặt” – Kim Lân) "Bát cháo cám – thứ lương thực nghèo nàn, đắng chát – không chỉ là biểu tượng của cái đói, mà còn gói ghém cả nỗi xót xa và tình thương của người mẹ. Hạnh phúc của Tràng và người vợ nhặt mở đầu bằng một bữa cơm đạm bạc, nhưng đằng sau đó là cả sự chắt chiu và hy vọng. Và chính trong cái đói nghèo tận cùng ấy, một tín hiệu của sự đổi thay đã xuất hiện. Hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” thấp thoáng cuối truyện như một lời báo hiệu: dù bát cháo cám có đắng chát đến đâu, thì ngày mai vẫn sẽ có một con đường khác cho những con người nghèo khổ." Phân tích: + Hình ảnh "bát cháo cám" là điểm tựa để chuyển sang phân tích "lá cờ đỏ sao vàng" – biểu tượng của niềm tin và cách mạng. + Cách chuyển đoạn này tạo sự liên kết ý theo dòng cảm xúc, giúp bài viết giàu chất văn học.
Phân tích không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật ta còn thấy được cái nhìn thế giới của nhà thơ. Đó chính là tính quan niệm về nghệ thuật trong sáng tác của mỗi người nhà văn, nhà thơ. Qua bài thơ “Cây trám chua”, ta thấy được một quan niệm nghệ thuật của Tòng Văn Hân được ẩn sâu dưới tầng không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật. Người con của mảnh đất Điện Biên anh hùng nhìn thế giới bằng một đôi mắt của hoài niệm để “phục dựng” những vẻ đẹp khôi nguyên của hương sắc bản mường. Từ đó kết lại thành bức tranh thơ sáng lên vẻ đẹp của mường bản yêu thương, lung linh vẻ đẹp của tính cách, tâm hồn con người nơi xứ sở. Thơ nói về cây trám chua, nhưng sâu xa hơn chính là nói về quê hương, về tình yêu làng bản, về cái đẹp của tình người, tình người chân chất, mộc mạc, đơn sơ, nhưng sắt son bền chặt bởi vì được bắt rễ nơi tấm lòng sâu thẳm: “Quả trám nhọn hai đầu Nhân bùi trong vỏ cứng Như tình yêu chúng mình Chẳng sâu nào cắn nổi.” Phân tích không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật trong sáng tác của Tòng Văn Hân càng làm nổi bật phong vị thơ mang đậm âm hưởng dân gian trong lối diễn đạt rất gần gũi bằng ngôn ngữ của dân tộc Thái. Nhà thơ đã thả trái tim mình vào thơ với bao nhiêu cảm xúc tự nhiên, hồn hậu, chân thành. Hơn nữa, Tòng Văn Hân đã mang tới cho thơ cái thật, cái chân, như chính phẩm chất tâm hồn của họ - chân thật đến vô cùng. Và bạn đọc cũng sẽ thấy trong thơ cái cách cảm, cách nghĩ rất riêng, thể hiện ra trong ngôn ngữ thơ rất giàu hình ảnh, đầy sức gợi cảm, tự nhiên mà rất đỗi tinh tế, tài hoa, cái tài hoa của người dân tộc Thái. Trên đất nước Việt Nam yêu dấu của chúng ta có tới hơn 54 dân tộc anh em cùng chung sống. Chúng ta đang xây dựng một nền văn học nghệ thuật đa dân tộc, giàu bản sắc để không đánh mất mình trong bối cảnh hội nhập, toàn cầu hóa đang diễn ra mạnh mẽ ngày nay. Chúng ta muốn hội nhập với thế giới, phải có cái gì là “của ta” để “nhập” với thế giới, không để “chìm”, để “tan” trong thế giới. Chính vì vậy mà việc gìn giữ bản sắc của mỗi dân dân tộc Việt Nam ta là vô cùng cần thiết trong bối cảnh xã hội hiện nay. “Cây trám chua” như một tiếng lòng nói với thế hệ sau về ý thức giữ gìn bản sắc quê hương, truyền thống dân tộc: “Hỡi những người con đất Việt, đừng bao giờ lãng quên nguồn cội”. Nó thật đúng với ý thơ rất sâu sắc dưới đây của nhà thơ Tòng Văn Hân: “Quả trám chua cho lòng người ngọt Quả trám chát cho lòng người thơm Lá trám toả cho lòng người bản ta gắn kết Cây trám vút cao để người đi biết nhớ đường về…” Có lẽ chính nhờ lịch sử bi tráng của quê hương Điện Biên đã hun đúc nên trong tâm hồn nhà thơ Tòng Văn Hân ý thức mãnh liệt về truyền thống dân tộc tự hào: tình yêu quê hương đất nước mà trên hết đó là niềm tự hào kiêu hãnh về những người con anh dũng đã chiến đấu, hy sinh cho quê hương xứ xở, cho Tổ Quốc muôn đời. Kết luận Việc phân tích không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật trong bài thơ “Cây trám chua” đã giúp tôi khám phá một phong vị thơ mang đậm âm hưởng dân gian trong lối diễn đạt rất gần gũi với ngôn ngữ dân tộc Thái của Tòng Văn Hân. Đó là hồn thơ đằm thắm, thiết tha của một người con khi viết về Điện Biên Phủ - nơi biên cương đã đi vào lịch sử, là miền đất sinh thành và còn lưu giữ được bao nét đẹp nguyên sơ của văn hóa bản mường. Ông là nhà thơ có giọng điệu và tiếng nói từ sâu thẳm trong tâm hồn của một người con yêu quê hương, xứ sở. Đọc thơ ông ta thấy được hơi thở bản sắc dân tộc Thái thấm đẫm trong từng câu chữ. Chính những điều này đã giúp nhà thơ tạo ra cho mình một phong cách riêng không trộn lẫn và hơn hết là tạo dựng nên được một thế giới nghệ thuật độc đáo trong thơ Tòng Văn Hân. Đến với thơ Tòng Văn Hân, người đọc không thể không bị cuốn hút vào vòng xoáy của những câu thơ miên man say đắm và những tứ thơ độc đáo bất ngờ. Nhà thơ đóng vai nhân vật người kể chuyện và kể cho ta nghe câu chuyện gắn với hình ảnh những cây trám chua – một loại quả đặc trưng của quê hương ông. Câu chuyện bằng thơ ấy thật hấp dẫn, sinh động khiến người đọc phải say sưa với nó. Từ đó ta càng thêm mến yêu những người con của núi rừng đã sống một cuộc đời bình dị và sáng trong, cao thượng và mạnh mẽ. Nguồn: Ths Trần Thị Thu Hiền Đọc tiếp: Không gian thời gian nghệ thuật trong Cây trám chua phần 1
Quan niệm nghệ thuật của Tòng Văn Hân qua “Cây trám chua” Xâu chuỗi những kí hiệu miêu tả không gian và thời gian nghệ thuật trong bài thơ “Cây trám chua”, ta có thể hình dung trước mắt là hình ảnh của một không gian của bản mường, núi rừng Tây Bắc với cuộc sống vô cùng yên bình. Ở đó, con người sống với nhau chan hòa, họ “Mộc mạc như cây trên núi trên rừng”, “Cũng đơn giản như hình thù quả trám” và “rắn rỏi như hạt trám mà thôi”. Cấu trúc không gian nghệ thuật trong bài thơ là cấu trúc đi từ điểm nhìn quá khứ cho tới hiện tại và hướng tới tương lai. Như vậy bao trùm cả bài thơ “Cây trám chua” với 25 dòng thơ ngắn gọn mà chứa đựng trong đó là cả một tình yêu quê hương tha thiết. Tìm hiểu bài thơ ta không chỉ thấy ở nó chất thơ mà còn là những kỉ niệm thời ấu thơ của Tòng Văn Hân gắn bó với hình ảnh những cây trám. Tuy nhiên, cho dù là không gian, thời gian về quá khứ, hiện tại hay tương lai thì “Cây trám chua” vẫn chứa đựng chung một nguồn cảm hứng. Đó là cảm hứng về cội nguồn, không gian cuộc sống, không gian văn hoá. Tòng Văn Hân đã vẽ lên một bức tranh sinh động, vô cùng gần gũi, thân thương từ không gian miền núi Tây Bắc. Với thể thơ tự do, câu thơ phóng khoáng, lối thơ trùng điệp giàu chất tự sự - trữ tình, “Cây trám chua” như một câu chuyện kể đầy hấp dẫn của tác giả Tòng Văn Hân. Nếu phẩm chất cao nhất của thơ là tính hình tượng và tính biểu cảm, thì thơ Tòng Văn Hân có đầy đủ phẩm chất đó. Trong thơ ông tràn đầy những hình ảnh so sánh rất sinh động, gợi cảm, mang dấu ấn của một tư duy thẩm mĩ độc đáo: “Chúng mình lớn theo từng mùa hoa trám Mộc mạc như cây trên núi trên rừng Cũng đơn giản như hình thù quả trám Và rắn rỏi như hạt trám mà thôi” Tính yêu đôi lứa vút lên trong chiều sâu của một tứ thơ rất đậm tính nhân văn: “Quả trám nhọn hai đầu Nhân bùi trong vỏ cứng Như tình yêu chúng mình Chẳng sâu nào cắn nổi.” Với lối thơ trùng điệp, giàu hình ảnh theo cách cảm, cách nghĩ của người Thái. Tòng Văn Hân đã đưa người đọc đến những không gian và thời gian của những vẻ đẹp khôi nguyên của hương sắc bản mường. Ông đã mang tới cho người đọc biết bao cái hay, cái lạ, cái đẹp của quê hương đổi mới, cái đẹp của tình lứa đôi chung thủy. Nó đã trở thành một nét đẹp, nét thơ riêng biệt trong thơ Tòng Văn Hân. Nguồn: Ths Trần Thị Thu Hiền Đọc tiếp: Không gian thời gian nghệ thuật trong Cây trám chua phần 5
Thời gian của hoài niệm, tương lai Hai bình diện không gian và thời gian nghệ thuật được coi là quan trọng nhất đối với cấu tạo thế giới nghệ thuật. Hai yếu tố này không chỉ gắn bó với nhau mà còn hòa trộn thành chỉnh thể: Không gian là phương tiện biểu hiện thời gian và ngược lại. Như vậy, cùng với hai không gian nghệ thuật: Không gian quá khứ và không gian hiện tại – tương lai thì trong bài thơ “Cây trám chua” ta cũng có cặp thời gian tương tự: Thời gian quá khứ và Thời gian hiện tại – tương lai. Thời gian của quá khứ hiện lên với những kỉ niệm thời thơ ấu của tác giả. Đó là “Những ngày chăn trâu trên núi/ Ớt muối xuýt xoa cay/Môi hồng nước mắt chảy”. Thời gian trong bài thơ đã được nhà thơ dồn nén, cô đọng để thể hiện những cái gì hay nhất, tinh túy nhất. Đó chính là tính hư cấu – một đặc trưng nghệ thuật của thời gian nghệ thuật. Khổ đầu nhà thơ kể về cây trám từ thời ông còn chưa sinh ra, và “cây trám đầu bản/ Mởn xanh bốn mùa”. Tới khổ hai thì cây trám đó đã “thành cây cổ thụ” còn “chúng mình vừa sinh”. Thời gian cứ thế tiếp tục trôi đi, tới khổ sáu, thời gian của hiện tại và tương lai hiện lên rõ nét, nhà thơ đã trưởng thành, còn cây trám vẫn ở đó “Lá trám tỏa cho lòng người bản ta gắn kết/ Cây trám vút cao để người đi biết nhớ đường về”. Ta thấy ở đây có một dòng chảy ngầm của sự sống. Con người từ khi sinh ra đến khi rời khỏi cõi trần đều luôn hướng về quê hương, bản mường. Đó là lí do mà không gian nguồn cội luôn khắc khoải trong thơ Tòng Văn Hân nói riêng và thơ các dân tộc thiểu số nói chùng. Nguồn: Ths Trần Thị Thu Hiền Đọc tiếp: Không gian thời gian nghệ thuật trong Cây trám chua phần 4
Nội dung Không gian của nguồn cội bản mường Đọc “Cây trám chua” của Tòng Văn Hân, gồm 6 khổ thơ, ta thấy hình ảnh miêu tả không gian và thời gian bao trùm toàn bài thơ là hình ảnh cây trám: Cây trám đầu bản (Khổ 1); Trám thành cây cổ thụ (Khổ 2); Chúng mình lớn theo từng mùa hoa trám; Cũng đơn giản như hình thù quả trám (Khổ 3); Quả trám nhọn hai đầu (Khổ 5); Quả trám chua cho lòng người ngọt/ Quả trám chát cho lòng người thơm/ Lá trám toả cho lòng người bản ta gắn kết/ Cây trám vút cao để người đi biết nhớ đường về (Khổ 6). Bài thơ có sự xuất hiện của hai cặp không gian: Không gian quá khứ và không gian hiện tại – tương lai. Trong không gian quá khứ lại có không của bản mường và núi đồi. Trước hết, về không gian quá khứ trong “Cây trám chua”. Ở khổ thơ đầu tiên, Tòng Văn Hân đã dẫn dắt người đọc đi từ không gian bản mường thủa sơ khai của lịch sử con người. Khi mà sự sống của con người chưa sôi nổi trên Trái đất này thì cây trám đã có mặt và vị trí của nó được tác giả giới thiệu là “đầu bản”: “Sinh ra từ thủa Đất chưa chật tiếng chân Rừng chưa thưa tiếng thú Cây trám đầu bản Mởn xanh bốn mùa” Ở khổ thơ ba và khổ thơ bốn, ta còn thấy sự xuất hiện không gian của núi rừng - không gian nghệ thuật căn bản trong thơ các dân tộc thiểu số và miền núi: “Chúng mình lớn theo từng mùa hoa trám Mộc mạc như cây trên núi trên rừng … Những ngày chăn trâu trên núi Ớt muối xuýt xoa cay” Trong thơ các dân tộc thiểu số không gian miền núi luôn là cái nền của cảm xúc và bao giờ cũng chứa đựng cuộc sống con người. Cảm xúc chủ đạo trong thơ các dân tộc thiểu số là cảm xúc hướng về cội nguồn, không gian cuộc sống, không gian văn hoá của các dân tộc thiểu số. Tòng Văn Hân cũng tiếp thu cái nền đó để khơi gợi cảm xúc được nảy sinh từ hoài niệm về quá khứ thân thương gắn với hình ảnh cây trám đầu làng. Tiếp đó, ta tìm hiểu không gian của hiện tại và tương lai. Tuy vẫn là không gian của bản mường gắn với hình ảnh cây trám nhưng ở đây có một sự thay đổi trong chính nhà thơ. Nếu không gian trong quá khứ là những kỉ niệm với cây trám khi nhà thơ còn là một cậu bé “chăn trâu trên núi”, thì tới hai khổ thơ cuối nhà thơ đã trưởng thành và không gian bản mường càng được tô đậm bằng lời nhắn nhủ: “Cây trám vút cao để người đi biết nhớ đường về”. Đó là cảm xúc về những dự cảm về một ngày mai - một tương lai tươi sáng. Con người miền núi từ khi sinh ra đến khi trưởng thành, dù đi đâu về đâu vẫn luôn luôn nhớ về cội nguồn. Đó là “nơi chôn rau cắt rốn, là nơi tắm mình từ dòng nước đầu nguồn, là nơi nuôi mình từ củ sắn bắp ngô nứt ra từ hốc đá.” Khi lớn lên, ta rời xa quê hương đi kiếm sống, hình ảnh con đường cũng là một kí hiệu về không gian nghệ thuật. Con người ta khi bước ra khỏi làng có thể sẽ đối mặt với nhiều gian nguy, thử thách chứ không còn cuộc sống bình yên khi ở trong làng. Đây là một quan niệm về nghệ thuật: Cái đẹp, cái bình yên chỉ có trong làng, còn khi bước ra khỏi làng thì sẽ bị mất phương hướng. Tòng Văn Hân đã nói hộ mọi người cái lòng yêu mảnh đất quê hương Điện Biên. Cái tâm tình khiến con người ta dù đi đâu xa vẫn không quên nhớ về nguồn cội: “Quả trám chua cho lòng người ngọt Quả trám chát cho lòng người thơm Lá trám toả cho lòng người bản ta gắn kết Cây trám vút cao để người đi biết nhớ đường về.” Nguồn: Ths Trần Thị Thu Hiền Đọc tiếp: Không gian thời gian nghệ thuật trong Cây trám chua phần 3
TÓM TẮT: Phong vị thơ Tòng Văn Hân mang đậm âm hưởng dân gian trong lối diễn đạt rất gần gũi với ngôn ngữ của dân tộc Thái giúp nhà thơ tạo ra cho mình một phong cách riêng không trộn lẫn. Trong bài viết này, tôi nghiên cứu không gian, thời gian nghệ thuật trong bài thơ “Cây trám chua” để minh chứng cho thơ của Tòng Văn Hân đưa người đọc bay qua mọi giới hạn không gian và thời gian để đến với những vẻ đẹp khôi nguyên của hương sắc bản mường. Từ khoá: không gian nghệ thuật, thời gian nghệ thuật, Tòng Văn Hân Đặt vấn đề Không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật là hai bình diện quan trọng nhất đối với cấu tạo thế giới nghệ thuật. Hai yếu tố này không chỉ gắn bó với nhau mà còn hòa trộn thành chỉnh thể. Phân tích thời gian nghệ thuật và không gian nghệ thuật sẽ giúp ta khám phá được thế giới nghệ thuật chìm dưới lớp ngôn từ để từ đó bước vào một thế giới sống động chỉ có trong tác phẩm và trong tưởng tượng nghệ thuật. Tòng Văn Hân được biết tới với tư cách là nhà thơ. Những sáng tác của ông mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc Thái và được đánh giá là một đóa hoa đẹp góp vào vườn hoa văn học của đất nước nói chung, vườn hoa văn học của các dân tộc thiểu số Việt Nam nói riêng. Trong đó, bài thơ “Cây trám chua” đã để lại ấn tượng sâu đậm nhất trong tôi. Tôi thật may mắn khi được sinh ra và lớn lên tại mảnh đất Điện Biên Phủ anh hùng. Tại đây, tôi được thừa hưởng một nền văn hóa giàu bàn sắc dân tộc từ các dân tộc cùng sinh sống. Trong đó nổi bật nhất là dân tộc Thái - một dân tộc có chữ viết từ rất sớm, một dân tộc được sinh thành, nuôi dưỡng bởi thiên nhiên hùng vĩ, nên thơ và trong cái nôi văn hóa riêng với bao phong tục tập quán đặc sắc của các dân tộc thiểu số vùng Tây Bắc, từ ngày xưa cho đến bây giờ. Đặc biệt, đường lối chính sách văn nghệ của Đảng hiện nay đã được cụ thể hóa trong việc quan tâm tới hoạt động sáng tác của các nhà văn, nhà thơ người dân tộc thiểu số. Do vậy, việc lựa chọn đi vào phân tích không gian nghệ thuật và thời gian nghệ thuật trong “Cây trám chua” sẽ phần nào giúp tôi có được những cảm nhận mới mẻ về hồn thơ Tòng Văn Hân. Đồng thời, ta thấy được những đóng góp của các sáng tác mang tên của nhà thơ Tòng Văn Hân cho vườn hoa văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam. Nguồn: Ths Trần Thị Thu Hiền Đọc tiếp: Không gian thời gian nghệ thuật trong Cây trám chua phần 2
Cô Hà Huyền, một giáo viên văn nổi tiếng với phong cách giảng dạy hấp dẫn và đầy sáng tạo, luôn tạo điều kiện để học sinh phát huy tối đa sự sáng tạo và niềm đam mê học tập. Lớp học của cô không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức mà còn là môi trường nuôi dưỡng tinh thần chủ động và khả năng tư duy logic của học sinh thông qua việc áp dụng nhiều phương pháp dạy học đa dạng. Cô thường kết hợp thảo luận nhóm, hoạt động nhóm và các dự án cá nhân, giúp học sinh không chỉ hiểu sâu về văn học mà còn rèn luyện kỹ năng phân tích, biểu đạt ý kiến một cách rõ ràng. Sự quan tâm và nhiệt huyết trong giảng dạy của cô thể hiện qua việc cô khuyến khích học sinh tự do bày tỏ quan điểm và cùng nhau khám phá những khía cạnh mới mẻ trong từng tác phẩm. Cô Hà Huyền không chỉ chú trọng vào kiến thức lý thuyết mà còn giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng, kỹ năng giao tiếp thông qua việc khuyến khích đọc sách và tìm hiểu từ thực tế cuộc sống. Mỗi tiết học của cô trở thành một hành trình khám phá đầy cảm hứng, nơi học sinh được tự do phát triển tư duy và kỹ năng cá nhân. Nhờ vào sự sáng tạo trong cách giảng dạy và sự tận tâm của mình, cô đã xây dựng được một lớp học văn đầy sôi động, nơi học sinh tham gia tích cực và luôn hào hứng đến lớp. Các buổi thảo luận về tác phẩm văn học mà cô tổ chức không chỉ mở rộng hiểu biết mà còn khơi gợi khả năng phân tích và tranh luận, giúp các em tự tin hơn trong việc thể hiện ý kiến và góc nhìn cá nhân. Hơn nữa, cô luôn khuyến khích học sinh đọc sách nhiều hơn, từ đó nuôi dưỡng tình yêu văn học và mở ra cánh cửa tri thức mới mẻ. Tóm lại, dưới sự dẫn dắt của cô Hà Huyền, lớp học văn không chỉ là nơi học sinh tiếp thu kiến thức mà còn là môi trường tràn đầy cảm hứng sáng tạo. Sự nhiệt huyết và phương pháp giảng dạy tương tác của cô đã biến mỗi giờ học thành một không gian đầy năng lượng, nơi học sinh không chỉ yêu thích môn văn mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết cho cuộc sống.
“Tha thứ là tôn giáo vĩ đại nhất. Khoan dung là tôn giáo tốt nhất.” Victor Hugo đã từng nói vậy để thức tỉnh mỗi chúng ta về một lẽ sống, một thái độ sống khiến con người ta có thể xóa tan những hận thù, những ganh ghét để tâm hồn ta trở nên bình yên, nhẹ nhõm. Chính sự vị tha, bao dung – những tôn giáo vĩ đại, những liều thuốc cho tâm trí con người sẽ khiến ta nhìn nhận cuộc sống thêm tích cực. Để rồi khi nhìn lại hành trình sống của mình - hành trình hoàn thiện cuốn hồi ký của mỗi năm tháng trong cuộc đời, ta sẽ buông bỏ những hơn thua, tính toán mà tự hào, mãn nguyện với những điều đẹp đẽ ở lại. Đó chính là lòng vị tha và bao dung. Lòng vị tha và bao dung là những phẩm chất đạo đức quan trọng, biểu hiện qua khả năng chấp nhận và tha thứ cho những lỗi lầm, khuyết điểm của người khác mà không giữ lại sự oán giận hay thù hận. Vị tha là sự sẵn lòng tha thứ, bỏ qua những sai lầm của người khác, không để những lỗi lầm đó ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ và cảm xúc của bản thân. Và bên cạnh đó, bao dung là khả năng rộng lượng, chấp nhận những khác biệt về quan điểm, lối sống và cá tính của người khác, đồng thời không phán xét hay kỳ thị. Cả hai phẩm chất này đều có những tác động tích cực với mỗi con người. Với cá nhân, khi tha thứ cho người khác, chúng ta giải phóng mình khỏi những cảm xúc tiêu cực như oán giận, thù hận và cay đắng. Những cảm xúc này nếu tồn tại lâu dài có thể gây ra stress, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Nhiều nghiên cứu tâm lý học đã chỉ ra rằng, những người biết tha thứ thường có sức khỏe tâm lý tốt hơn, ít bị căng thẳng và trầm cảm hơn. Tha thứ còn giúp chúng ta giải tỏa tâm trí, từ đó có thể tập trung vào những điều tích cực và ý nghĩa hơn trong cuộc sống. Điều này không chỉ giúp chúng ta sống thanh thản mà còn tăng cường sự tự tin và lòng tự trọng. Và hơn thế, khi biết bao dung, độ lượng với những lỗi lầm của người khác hay chính bản thân ta cũng học được cách chấp nhận và yêu thương chính mình, từ đó tạo ra một cuộc sống cân bằng và hạnh phúc hơn. Hơn vậy, lòng vị tha cũng có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển cá nhân. Khi tha thứ, chúng ta không chỉ giải phóng mình khỏi những cảm xúc tiêu cực mà còn học được cách đồng cảm và hiểu biết sâu sắc hơn về người khác. Điều này giúp chúng ta phát triển những kỹ năng giao tiếp và quan hệ xã hội tốt hơn, bởi một người biết tha thứ, biết đồng cảm với những lầm lỗi của người khác sẽ luôn được yêu quý, tôn trọng. Hơn thế, lòng vị tha còn là nền tảng giúp chúng ta rèn luyện, phát triển những phẩm chất đạo đức quan trọng như lòng nhân ái, sự kiên nhẫn và khả năng tự kiểm soát. Những phẩm chất này không chỉ giúp chúng ta sống tốt hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự thành công trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Rộng hơn phạm vi cá nhân, lòng vị tha còn có tác động to lớn đối với cộng đồng. Một xã hội mà trong đó mọi người biết tha thứ và bỏ qua những lỗi lầm của nhau sẽ trở nên ngày càng hòa bình và phát triển. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi sự đa dạng về văn hóa, tín ngưỡng và lối sống có thể dẫn đến nhiều xung đột và hiểu lầm. Mọi người biết tha thứ và chấp nhận lẫn nhau sẽ tạo ra môi trường sống hòa bình và hài hòa - nơi mỗi cá nhân đều có thể phát triển và cống hiến hết mình cho xã hội. Đó cũng là cách đất nước Việt Nam ta – đất nước bước ra từ chiến tranh với biết bao những vết thương vẫn còn rỉ máu tới hiện tại đã gác lại quá khứ, tha thứ cho những xung đột trong quá khứ để hướng tới sự kết nối hòa bình. Nước ta trên quan điểm tôn trọng quá khứ,bày tỏ thiện chí hòa nhập để rồi giờ đây từ những phe đối địch với cách nước như Pháp, Mĩ, Việt Nam đã xây dựng được mối quan hệ tốt đẹp giữa đôi bên để hợp tác cùng phát triển. Chính sự bao dung, vị tha với những mâu thuẫn trong quá khứ ấy đã không chỉ hàn gắn vết thương chiến tranh mà còn giúp đất nước ngày càng được phát triển. Sự vị tha, bao dung có những tác động tích cực chẳng thể bàn cãi, nhưng tiếc thay vẫn có những người luôn sống trong thù hằn, ganh ghét. Họ luôn bị những suy nghĩ ganh đua, so sánh chi phối mà quên đi rằng cuộc sống còn nhiều điều tích cực, đáng giá hơn để theo đuổi. Lối sống như vậy sẽ khiến họ chẳng thể thoát ra khỏi ao tù của sự tiêu cực mà chẳng thể giữ cho bản thân một tâm hồn bình yên, nhẹ nhõm. Trong đạo Phật, Đức Phật đã răn dạy, tha thứ không chỉ là giải phóng người khác khỏi tội lỗi mà còn là giải phóng chính mình khỏi những khổ đau và ràng buộc. Đúng vậy, những giá trị này không chỉ giúp cá nhân sống đúng với những phẩm chất đạo đức cao đẹp mà còn góp phần xây dựng một thế giới hòa bình và hạnh phúc. Chúng ta hãy sống biết thứ tha, biết thông cảm để thấu hiểu nhau hơn. Và hãy để sự bao dung, vị tha từ trái tim soi tỏ cho những lầm lỗi, tiêu cực, tăm tối để tâm hồn được thanh thản.
"Tôi là người nghĩa là một kẻ chiến đấu" - Goethe đã nói như vậy gợi nhắc mỗi chúng ta đến bản chất kiên cường, dũng cảm của con người trong cuộc sống - nơi thực sự là một trường tranh đấu, nơi mà mỗi cá nhân phải không ngừng đấu tranh, không chỉ với ngoại cảnh mà còn với chính bản thân mình. Trước hết, ta hiểu đấu tranh tức là quá trình hoặc hành động đối đầu, vượt qua những khó khăn, thách thức để đạt được mục tiêu của bản thân, nó thể hiện ở sự nỗ lực, kiên định của con người trong con đường mình lựa chọn. Chúng ta có thể nhận ra rằng trái đất là một trường chiến đấu vô cùng to lớn và khắc nghiệt, ở mọi nơi, ở mọi loài, sự đấu tranh tiêu diệt lẫn nhau để sinh tồn là lẽ tự nhiên, cá lớn nuốt cá bé, chúa sơn lâm ăn thịt những loài non yếu, tất cả các sinh vật phải luôn lo âu, cảnh giác, tránh đụng chạm đề có một cuộc sống bình yên, đế không trở thành một con mồi ngon cho những loài khác. Vậy tranh đấu có ý nghĩa gì với cuộc đời mỗi chúng ta? Tranh đấu giúp chúng ta trưởng thành và phát triển bản thân. Mỗi lần vượt qua một thử thách, chúng ta không chỉ đạt được mục tiêu mà còn học hỏi thêm nhiều bài học quý giá. Những lần vấp ngã, thất bại giúp chúng ta rèn luyện sự kiên nhẫn, bền bỉ và quyết tâm. Bởi vậy, tranh đấu là quá trình tự hoàn thiện, giúp con người trở nên mạnh mẽ và vững vàng hơn trước mọi khó khăn của cuộc sống. Tranh đấu cũng là cách để ta khẳng định bản thân và tìm thấy ý nghĩa cuộc đời mình. Khi đối mặt với những trắc trở, chúng ta không chỉ chiến đấu vì bản thân mà còn vì những người thân yêu, vì cộng đồng. Những cuộc đấu tranh ấy giúp chúng ta nhận ra sức mạnh nội tại, khám phá ra những khả năng tiềm ẩn mà trước đây ta chưa từng biết đến. Hãy nhớ đến Thomas Edison - người phát minh ra bóng đèn đã thất bại hàng ngàn lần trước khi thành công. Ông đã chiến đấu không ngừng nghỉ, và chính nhờ sự kiên trì, ông đã mang lại ánh sáng cho toàn thế giới. Nhưng cũng có những người lại luôn đi ngược lại với điều đó, họ không có ý chí, hèn nhát, thấy khó đã nản, điều ấy thật đáng trách, và chính họ cũng tự lãng phí đi khả năng và cơ hội của mình. Cuộc sống hiện đại với nhiều áp lực và thách thức cũng đòi hỏi mỗi chúng ta phải không ngừng đấu tranh. Đấu tranh để giữ vững những giá trị đạo đức, để không bị cuốn vào vòng xoáy của sự gian dối, đấu tranh để bảo vệ quyền lợi của bản thân, để không bị xã hội làm lu mờ những giá trị cá nhân. Mỗi người chúng ta đều có những cuộc chiến riêng, và chính những cuộc chiến ấy mới làm nên giá trị thực sự của cuộc sống.
Trong thi phẩm “Phố ta”, Lưu Quang Vũ từng viết những dòng đầy chiêm nghiệm: Nếu cuộc đời này toàn chuyện xấu xa Tại sao cây táo lại nở hoa Sao rãnh nước trong veo đến thế? Có lẽ giữa cuộc đời với biết bao những ngổn ngang, trăn trở, đầy những so tính, thiệt hơn thì vẫn luôn còn đó là những tiếng chim hót chào ngày mới, những cơn mưa hối hả ngày hè, những câu chào nồng hậu, từng nụ cười thơ ngây và muôn vàn điều khác luôn tồn tại. Đó chính là những điều tốt đẹp vẫn luôn hiển hiện, để mỗi chúng ta có được sự lạc quan, tin tưởng vào cuộc sống. Và cũng chính sự lạc quan ấy sẽ là chìa khóa để ta được sống vui, sống hạnh phúc, để ta luôn thấy “cây táo lại nở hoa”, thấy “rãnh nước trong veo đến thế”. Đó là sức mạnh của tinh thần lạc quan với mỗi người. Trước hết, có thể hiểu tinh thần lạc quan là một trạng thái tinh thần tích cực giúp con người nhìn nhận cuộc sống từ những khía cạnh tích cực trong mọi tình huống. Đó không chỉ đơn giản là một thái độ, tinh thần lạc quan mà còn là một lối sống, một triết lý giúp con người vượt qua khó khăn, tận dụng cơ hội và đạt được thành công trong cuộc đời. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi mà con người ngày ngày phải đối diện với biết bao thử thách và áp lực của trong nhịp xoay chuyển không ngừng của cuộc sống, thì tinh thần lạc quan trở nên càng quan trọng hơn bao giờ hết đối với đời sống vật chất cũng như tinh thần của mỗi người. Có thể thấy rõ, nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra người có tinh thần lạc quan thường ít bị căng thẳng, trầm cảm và lo âu hơn. Họ có khả năng phục hồi nhanh chóng sau những cú sốc tinh thần và sống một cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc. Bên cạnh đó, lạc quan còn giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và kéo dài tuổi thọ. Điều này cho thấy, lạc quan không chỉ mang lại lợi ích về mặt tinh thần mà còn có ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tổng thể của con người. Tiếp đó, ta thấy tinh thần lạc quan là nguồn sức mạnh tinh thần giúp chúng ta đối mặt và vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Khi gặp khó khăn, người lạc quan thường có xu hướng tìm ra những giải pháp tích cực và không dễ dàng bị khuất phục, thay vì chìm đắm trong lo âu và tuyệt vọng, họ nhìn nhận vấn đề một cách khách quan và tìm cách khắc phục. Họ không sợ thất bại mà coi đó là cơ hội để học hỏi và trưởng thành. Sự tự tin và quyết tâm này giúp họ vượt qua mọi trở ngại và đạt được những thành tựu đáng kể. Người có trong mình sự lạc quan, luôn cầu tiến sẽ biết nhìn nhận ra những cơ hội trong khó khăn, sẽ nhìn ra nơi ánh sáng ngập tràn trong đường hầm tăm tối, sẽ hiểu rằng khó khăn và thành công chính là bàn đạp nối đuôi nhau đưa họ tới những mục tiêu của mình. Cũng chính bởi vì vậy, lạc quan như một bệ đỡ trong tinh thần, giúp họ vượt qua những khó khăn, thử thách. Bàn về điều này, ta không thể không nhắc tới Helen Keller – nhà văn, nhà hoạt động xã hội mù điếc người Mỹ. Tuy sống trong thế giới không ánh sáng âm thanh nhưng Keller vẫn là người phụ nữ tràn đầy tinh thần lạc quan, thiết tha yêu cuộc sống. Bà đã tới hơn 70 bệnh viện để an ủi bệnh nhân, động viên họ và trong suốt cuộc đời mình và tin rằng: “Lạc quan là niềm tin dẫn tới thành tựu. Bạn chẳng thể làm được điều gì mà thiếu đi hy vọng và sự tự tin.”. Helen Keller chỉ là một trong số rất nhiều những tấm gương tiêu biểu ngoài kia về lòng yêu cuộc sống, sự lạc quan trong cuộc sống Tuy vậy, vẫn có một số người luôn ủ rũ, bi quan, họ mất niềm tin vào cuộc sống. Cũng bởi vậy mà họ sống tẻ nhạt, luôn u sầu vì không tìm được những điều tốt đẹp vẫn luôn hiện hữu trong cuộc sống. Họ tin rằng cuộc sống chỉ toàn là màu xám xịt mà không biết rằng vốn dĩ sắc xám cũng là một gam màu cần có trong bức tranh tổng thể đa màu của cuộc sống. Duy trì một lối sống như vậy sẽ thật đáng tiếc! Cuộc sống bên cạnh những đêm bão giông là những ngày ngập nắng, không có cơn mưa nào là mãi mãi và cũng chẳng có tia nắng nào là trường tồn, cuộc sống có tốt đẹp, có những cơ hội hay không phụ thuộc vào tinh thần lạc quan, phụ thuộc vào lăng kính mà bạn lựa chọn để nhìn thế giới này. Hãy luôn mỉm cười trước những khó khăn, hãy tận hưởng trọn vẹn phút giây hạnh phúc, “Hãy hướng về phía mặt trời, bóng tối sẽ khuất sau lưng bạn” (Walt Whitman)
Em hãy viết một đoạn văn khoảng 200 chữ bàn về ý kiến của Steve Godier “Lòng nhân ái là biểu hiện cao đẹp nhất của con người”. Lòng nhân ái, theo quan điểm của Steve Godier, đó là biểu hiện cao đẹp nhất của con người. Trong xã hội ngày nay, sự nuôi dưỡng và phát triển lòng nhân ái ngày càng trở nên quan trọng. Nhân ái không chỉ đơn thuần là sự yêu thương, mà còn là trao đi tình cảm vô điều kiện, không vụ lợi cá nhân. Đó chính là cầu nối gắn kết tâm hồn, làm cho những người xa lạ có thể gần nhau hơn. Từ thời xa xưa, lòng nhân ái đã là nền tảng quan trọng của truyền thống văn hóa. Câu "lá lành đùm lá rách" hay "Thương người như thể thương thân" là những bài học quý giá được lưu truyền đời đời và luôn giữ nguyên giá trị. Trong chiến tranh, tình yêu thương đã trở thành động lực mạnh mẽ, giúp dân tộc vượt qua những thử thách khó khăn. Ngày nay, lòng nhân ái vẫn cần thiết khi chúng ta đối mặt với những thách thức của cuộc sống. Mỗi năm bão lũ đi qua đã để lại bao mất mát và tổn thất cho nhiều gia đình, nhờ tấm lòng nhân ái mà đã vơi đi những nỗi mất mát ấy để giúp họ trở lại cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, vẫn tồn tại những thái độ vô cảm, ích kỉ, chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân. Cần lên án những hành động lợi dụng lòng tốt để đạt được mục đích cá nhân. Bằng cách hỗ trợ nhau, chúng ta có thể xây dựng một xã hội đầy lòng nhân ái, nơi mà mọi người sống yêu thương và chia sẻ, làm cho tâm hồn mỗi người trở nên phong phú và đẹp đẽ hơn.
Chứng minh rằng bản đồ là phương tiện được sử dụng rộng rãi trong đời sống hằng ngày. Trả lời Bản đồ là phương tiện được sử dụng rộng rãi tron g đời sống hàng ngày: - Trong dự báo thời tiết: xác định vị trí, hướng di chuyển của cơn bão... cần tới bản đồ. - Trong hành trình: Sử dụng bản đồ để xác định phương hướng, tìm đường đi,... - Ngành sản xuất nào cũng cần tới bản đồ: nghiên cứu thời tiết và khí hậu, việc làm thủy lợi, xây dựng các trung tâm công nghiệp, canh tác đúng thời vụ, mở các tuyến đường giao thông, quy hoạch các tuyến điểm du lịch... đều cần tới bản đồ. - Trong quân sự lại càng cần tới bản đồ để xây dựng phương án tác chiến, lợi dụng địa hình địa vật trong phòng thủ hay tấn công...
Hãy cho biết tác dụng của bản đồ tron g học tập. Nêu dẫn chứng minh họa. Trả lời - Trong học tập, bản đồ là phương tiện để học sinh học tập, rèn luyện kĩ năng địa lí và trả lời nhiều câu hỏi kiểm tra về địa lý. Ví dụ: + Qua bản đồ xác định được vị trí của một điểm, chịu ảnh hưởng của biển ra sao, thuộc đới khí hậu nào… + Nhận biết được hình dạng và quy mô các châu lục, đo đạc chiều dài sông, biết được sự phân bố các dãy núi và độ cao của chúng, thấy được sự phân bố dân cư, các trung tâm công nghiệp...
Bài 3. SỬ DỤNG BẢN ĐỒ TRONG HỌC TẬP VÀ ĐỜI SỐNG (Bài 3 - Ban nâng cao) KIẾN THỨC CƠ BẢN 1 Vai trò củ a bản đồ trong đời sống và học tập - Trong học tập: Bản đồ là phương tiện không thể thiếu trong học tập (học tại lớp, học ở nhà, để kiểm tra); xác định được vị trí của một địa điểm, mối quan hệ tương hỗ giữa các thành phần địa lí, các đặc điểm của các đối tượng địa lí… - Trong đời sống: Xác định đường đi, xem dự báo thời tiết; phục vụ các ngành kinh tế; quân sự. 2 Sử dụng bản đồ, Atlat tron g học tập Khi sử dụng bản đồ, Atlat cần lưu ý: Đọc tên bản đồ để biết được nội dung thể hiện trên bản đồ; Tìm hiểu tỉ lệ bản đồ; Xem các ước hiệu; Xác định phương hướng; Tìm hiểu mối quan hệ giữa các yếu tố địa lí... 3. Ứng dụng của viễn thám và hệ thống thông tin Địa lý (Phần cho ban nâng cao) a) Viễn thám - Viễn thám là ứng dụng khoa học và công nghệ hiện đại để thu thập thông tin về các đối tượng từ xa. - Ý nghĩa của viễn thám: Sử dụng các thông tin vào nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là quản lý môi trường. b) Hệ thống thông tin địa lý - Khái niệm hệ thống thông tin địa lý. - Ý nghĩa: Sử dụng trong giáo dục; Theo dõi và quản lý môi trường; Quản lý khách hàng, sản xuất;...
Phân biệt các phương pháp: kí hiệu, chấm điểm, bản đồ – biểu đồ, khoanh vùng (vùng phân bố). - Phương pháp kí hiệu Phương pháp kí hiệu là phương pháp biểu hiện bản đồ đặc biệt được dùng để thể hiện các đối tượng địa lí phân bố theo từng điểm cụ thể, đối tượng này không phản ánh được trong tỉ lệ bảnn đồ hoặc chiếm diện tích nhỏ hơn diện tích mà kí hiệu chiếm (điểm dân cư, mỏ khoáng sản, các trung tâm công nghiệp...). Các kí hiệu thể hiện từng đối tượng được đặt đúng vào vị trí của đối tượng đó. Ngoài việc chỉ rõ vị trí phân bố và thể loại của đối tượng, thường các kí hiệu còn có khả năng thể hiện những đặc trưng về số lượng, chất lượng, cấu trúc, động lực của đối tượng. - Phương pháp chấm điểm Phương pháp chấm điểm dùng để biểu hiện các hiện tượng phân bố tản mạn, phân tán trên lãnh thổ bằng những điểm chấm. Ví dụ: phân bố cây trồng, vật nuôi; phân bố dân cư, nhất là dân cư nông thôn,... Thực chất của phương pháp này là các điểm chấm tương ứng với một số lượng nhất định các đối tượng và được bố trí ở chỗ tương ứng của đối tượng đó trên bản đồ. Kết quả là sẽ đưa lên bản đồ một số lượng điểm có độ lớn bằng nhau. Tập hợp các điểm đó (độ dày đặc) cho ta khái niệm rõ ràng về sự phân bố của đối tượng, còn số lượng điểm cho phép ta xác định số lượng của đối tượng. - Phương pháp bản đồ - biểu đồ Phương pháp này thể hiện sự phân bố của một đối tượng nào đó bằng các biểu đồ được bố trí trên bản đồ trong các đơn vị lãnh thổ (thường có tính chất hành chính) và biểu thị một giá trị tổng cộng của một hiện tượng địa lí trong phạm vi lãnh thổ tương ứng. Ví dụ: giá trị sản lượng công nghiệp theo từng tỉnh, diện tích rừng các tỉnh... Như vậy, phương pháp này không chỉ rõ sự phân bố cụ thể của đối tượng trong đơn vị lãnh thổ mà biểu đồ đặt vào, để nó thể hiện giá trị tổng cộng của đối tượng trong lãnh thổ đó. Phương pháp này thể hiện được đặc tính số lượng (bằng kích thước của biểu đồ), chất lượng (bằng màu sắc hoặc hình dáng biểu đồ) cấu trúc (bằng việc chia biểu đồ thành các phần nhỏ) và động lực của hiện tượng (bằng cách dựng các biểu đồ có độ lớn khác nhau). - Phương pháp khoanh vùng Phương pháp này còn đượ c gọi là phương pháp vùng phân bố. Phương pháp khoanh vùng dùng để thể hiện không gian phân bố của một hiện tượng, đối tượng nào đó, ví dụ: vùng phân bố cây thuốc nam, vùng dân tộc khác nhau, vùng phân bố trâu, bò... Các vùng thuộc các hiện tượng khác nhau có thể không kề nhau, có thể xen kẽ nhau, thậm chí có thể che cho nhau do phụ thuộc vào vị trí tương quan trên thực tế của các hiện tượng đó. Người ta có thể dùng nét chải, màu sắc, kí hiệu... để thể hiện sự phân bố của đối tượng (chú ý kí hiệu ở phương pháp vùn g phân bố không gắn với một điểm cụ thể trên bản đồ tương ứng với ngoài thực tế như phương pháp kí hiệu, mà kí hiệu ở đây tượng trưng cho sự có mặt của đối tượng trên toàn vùng). (Nguồn: Bản đồ học – K.A. Xalisep, NXB ĐHQG Hà Nội, 2005 và Bản đồ học - Lê Huỳnh, NXB Giáo dục, 2000)
HỆ QUẢ CHUYỂN ĐỘNG XUNG QUANH MẶT TRỜI CỦA TRÁI ĐẤT KIẾN THỨC CƠ BẢN 1 Chuyển động biểu kiến hàng nă m của Mặt Trời - Mặt Trời lần lượt chiếu vuông góc vào bề mặt Trái Đất từ chí tuyến nam đến chí tuyến bắc rồi lại từ chí tuyến bắc đến chí tuyến nam. - Ở khu vực nội chí tuyến, một năm có hai lần Mặt Trời lên thiên đình. - Ở khu vực chí tuyến, một năm có một lần Mặt Trời lên thiên đình. 2 Hiện tượng mùa - Có bốn mùa: xuân, hạ, thu đông. Mùa ở hai nửa cầu thì trái ngược nhau. - Nguyên nhân: + Do Trái Đất hình cầu. + Khi chuyển động xung quanh Mặt Trời trục Trái Đất không thay đổi hướng nghiêng và độ nghiêng nên lượng nhiệt và ánh sáng nhận được không giống nhau giữa hai nửa cầu. 3 Hiện tượng đêm ngày dài ngắn theo mùa - Xích đạo quanh năm có đêm dài bằng ngày - Mùa xuân, hạ có ngày dài đêm ngắn, mùa thu và đông có ngày ngắn, đêm dài. - Khu vực từ hai vòng cực về cực có đêm hoặc ngày dài 24 giờ. - Ngày 21/3 và 23/9 trên toàn thế giới có ngày dài bằng đêm.
Vì sao ở Bắc cực và Nam cực có nửa năm là ngày và nửa năm là đêm? Trái Đất của chúng ta không ngừng quay quanh Mặt Trời và trong trục Trái Đất luôn nghiêng với quỹ đạo chuyển động một góc 66°33 và không đổi hướng trong không gian. Vào tiết Xuân phân hàng năm. Mặt Trời chiếu thẳng vào Xích đạo của Trái Đất Sau đó Trái Đất chuyển dịch dần. Đến mùa hè, Mặt Trời chiếu thẳng vào vùng Bắc bán cầu. Tiếp đó đến tiết Thu phân Mặt Trời lại chiếu thẳng vào vùng Xích đạo và đến mùa đông thì nó chiếu thẳng vào vùng Nam bán cầu. Trong thời gia n mùa hè, vùng Bắc bán cầu suốt ngày được Mặt Trời chiếu sáng, dù Trái Đất vẫn tự quay nhưng Bắc cực không nằm trong vùng bóng tối của Trái Đất (nằm trước đường phân chia sáng - tối) và suốt mấy tháng liền ở Bắc cực lúc nào cũng thấy Mặt Trời treo lơ lửng trên không trung. Sau tiết Thu phân Mặt Trời chiếu thẳng vào vùng Nam bán cầu. Bắc cực nằm trong vùng tối của Trái Đất và chìm vào màn đêm. Trong suốt mùa đông, ánh Mặt Trời không chiếu đến Bắc cực. Nửa năm sau Mặt Trời mới lại xuất hiện. Bởi vậy trong 6 tháng liền (từ mùa xuân đến mùa thu) Bắc cực đều là ban ngày, 6 tháng còn lại là ban đêm. Ở Nam cực thì ngược lại với chu kì ở Bắc cực. Trong thực tế, do ảnh hưởng của khúc xạ khí quyển. Khi Mặt Trời ở dưới đường chân trời khoảng 1/2 độ, thì ánh sáng Mặt Trời đã chiếu sáng mặt đất. Vì vậy ở Bắc cực trước tiết Xuân phân độ 2 – 3 ngày, ánh sáng Mặt Trời đã chiếu sáng và sau tiết Thu phân độ 2 – 3 ngày Mặt Trời mới lặn hẳn. Bởi vậy, thời gian ban ngày ở Bắc cực và Nam cực dài hơn 6 tháng một chút. Nhưng do quỹ đạo của Trái Đất quay quanh Mặt Trời không phải hình tròn, nên thời gian ban ngày ở Bắc cực dài hơn một chút so với thời gia n ban ngày ở Nam cực. (Nguồn: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao, thiên văn học - Chu Công Phùng, NXB Khoa học - Kĩ thuật, H, 1999)
Vì sao tháng 2 chỉ có 28 ngày? – Trong dương lịch tháng đủ có 31 ngày và tháng thiếu có 30 ngày, chỉ riêng tháng 2 có 28 ngày (có năm là 29 ngày). Đây là quy định có từ lâu trong lịch sử. - Vào năm 46 trước Công nguyên, Hoàng đế La Mã là Julius Cesar đã quy định một năm có 12 tháng, tháng lẻ là tháng đủ có 31 ngày, tháng chẵn là tháng thiếu có 30 ngày. Tháng 2 là tháng chẵn lẽ ra cũng có 30 ngày. Nhưng khi tính toán cụ thể thì 1 năm không phải là 365 ngày mà là 366 ngày, đành phải bớt một ngày trong 1 năm. Người ta đã chọn tháng 2 để bớt đi một ngày. Nguyên nhân là do hồi đó theo phong tục của La Mã, các tội phạm nặng bị từ hình vào tháng 2, do đó tháng 2 bị coi là tháng không lành, nên hoàng đế La Mã đã quyết định bớt 1 ngày vào tháng 2 “xấu số”. Vì vậy tháng 2 chỉ còn 29 ngày. – Sau đó hoàng đế Auguste lên ngôi kế nghiệp Julius. Vì Julius sinh vào tháng 7 là tháng đủ còn Auguste sinh vào tháng 8 là tháng thiếu nên Auguste quyết định đổi tháng 8 từ 30 ngày thành 31 ngày cho “ngang bằng” với Julius. Đồng thời đổi luôn 4 tháng cuối năm: tháng 9 và tháng 11 từ chỗ là tháng đủ thì chuyển thành tháng thiếu, tháng 10 và tháng 12 vốn là tháng thiếu được chuyển thành tháng đủ. Việc thay đổi tùy tiện đó khiến một năm lại dôi ra 1 ngày và lại được bớt vào tháng 2 “xấu số”. Và thế là tháng 2 chỉ có 28 ngày, những năm nhuận tháng 2 có 29 ngày. Hơn 2000 năm nay, nhân loại theo thời gian đã sử dụng dương lịch với quy định bất hợp lí đó. Các nhà nghiên cứu trên thế giới đã đưa ra nhiều phương án cải tiến nhằm giúp cho việc sử dụng dương lịch hợp lý và thuận tiện hơn